List of Wikipedias/Table/vi
< List of Wikipedias | Table
Jump to navigation
Jump to search
- Statistics at 00:00, 21 May 2.022 (UTC)
1.000.000+ bài[edit]
100.000+ bài[edit]
10.000+ bài[edit]
1.000+ bài[edit]
100+ bài[edit]
10+ bài[edit]
Số | Ngôn ngữ | Tên bản ngữ | Wiki | Bài | Tổng số | Sửa đổi | BQV | Thành viên | Tích cực | Tập tin | Độ sâu |
---|
1+ bài[edit]
Số | Ngôn ngữ | Tên bản ngữ | Wiki | Bài | Tổng số | Sửa đổi | BQV | Thành viên | Tích cực | Tập tin | Độ sâu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
317 | Tiếng Ndonga | Ndonga | ng | 8 | 443 | 5.923 | 1 | 2.385 | 0 | 0 | -- |
318 | Tiếng Choctaw | Choctaw | cho | 6 | 201 | 4.220 | 1 | 1.809 | 0 | 0 | -- |
319 | Tiếng Kuanyama | Kuanyama | kj | 4 | 114 | 3.548 | 1 | 1.376 | 0 | 0 | -- |
320 | Tiếng Marshall | Ebon | mh | 4 | 206 | 4.212 | 1 | 2.140 | 0 | 0 | -- |
321 | Tiếng Hiri Motu | Hiri Motu | ho | 3 | 129 | 3.786 | 1 | 1.575 | 0 | 0 | -- |
322 | Tiếng Di Tứ Xuyên | ꆇꉙ | ii | 3 | 189 | 11.653 | 1 | 2.031 | 0 | 0 | -- |
323 | Tiếng Afar | Afar | aa | 1 | 510 | 4.685 | 1 | 4.061 | 0 | 0 | -- |
324 | Tiếng Bắc Luri | لۊری شومالی | lrc | 1 | 237 | 140.065 | 1 | 5.036 | 2 | 0 | -- |
325 | Tiếng Creek | Muskogee | mus | 1 | 115 | 3.603 | 1 | 2.348 | 0 | 0 | -- |
0 articles in language (other than main page)[edit]
Số | Ngôn ngữ | Tên bản ngữ | Wiki | Bài | Tổng số | Sửa đổi | BQV | Thành viên | Tích cực | Tập tin | Độ sâu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
326 | Tiếng Herero | Otsiherero | hz | 0 | 176 | 4.483 | 1 | 3.761 | 0 | 0 | -- |
327 | Tiếng Kanuri | Kanuri | kr | 0 | 162 | 4.641 | 1 | 5.464 | 0 | 0 | -- |
Grand Total[edit]
Bài | Tổng số | Sửa đổi | BQV | Thành viên | Tập tin |
---|---|---|---|---|---|
58.781.978 | 242.322.764 | 3.162.221.432 | 3.772 | 102.090.370 | 2.752.836 |