Jump to content

List of Wikipedias/Table/vi

From Meta, a Wikimedia project coordination wiki
Số Ngôn ngữ Tên bản ngữ Wiki Bài Tổng số Sửa đổi BQV Thành viên Tích cực Tập tin Độ sâu
1 Tiếng Anh English en 6.995.319 63.163.553 1.286.289.630 841 49.156.214 118.797 937.494 1.313
2 Tiếng Cebuano Cebuano ceb 6.117.069 11.230.361 35.098.599 7 127.507 194 2 2
3 Tiếng Đức Deutsch de 3.016.276 8.289.256 254.356.749 173 4.578.416 16.992 130.362 94
4 Tiếng Pháp français fr 2.684.636 13.483.826 225.300.721 142 5.180.891 17.583 75.444 270
5 Tiếng Thụy Điển svenska sv 2.609.784 6.311.241 57.349.152 64 950.105 1.942 0 18
6 Tiếng Hà Lan Nederlands nl 2.187.345 4.705.053 69.165.058 28 1.405.371 3.632 20 19
7 Tiếng Nga русский ru 2.045.481 8.289.935 144.880.895 62 3.751.898 8.756 259.912 163
8 Tiếng Tây Ban Nha español es 2.034.484 8.417.458 167.012.308 53 7.413.597 13.466 0 195
9 Tiếng Italy italiano it 1.918.864 8.295.904 144.662.125 115 2.640.742 7.477 123.125 193
10 Tiếng Ba Lan polski pl 1.657.953 3.879.308 76.612.150 96 1.374.570 4.154 263 35
11 Tiếng Ả Rập Ai Cập مصرى arz 1.627.257 2.153.323 11.797.544 7 261.599 196 1.317 1
12 Tiếng Trung 中文 zh 1.477.140 8.020.098 87.035.505 63 3.718.667 6.913 68.596 213
13 Tiếng Nhật 日本語 ja 1.462.285 4.293.078 104.707.810 40 2.315.815 12.764 5.279 91
14 Tiếng Ukraina українська uk 1.377.490 4.900.240 45.235.923 48 801.651 3.060 113.640 60
15 Tiếng Việt Tiếng Việt vi 1.294.387 19.504.803 73.465.207 15 988.569 1.228 26.916 746
16 Tiếng Waray Winaray war 1.273.934 2.877.711 7.711.616 3 62.793 73 42 4
17 Tiếng Ả Rập العربية ar 1.263.032 8.763.289 70.665.957 26 2.717.627 3.841 55.095 284
18 Tiếng Bồ Đào Nha português pt 1.146.725 5.900.871 69.954.662 53 3.228.281 8.511 65.055 204
19 Tiếng Ba Tư فارسی fa 1.039.329 5.859.870 41.733.733 36 1.390.410 4.790 94.536 153
20 Tiếng Catalan català ca 774.441 1.940.085 35.059.702 26 514.030 1.160 11.403 41
21 Tiếng Indonesia Bahasa Indonesia id 729.496 3.987.389 27.260.069 46 1.546.182 2.981 61.546 136
22 Tiếng Serbia српски / srpski sr 706.993 4.199.227 29.855.842 14 424.655 2.343 39.366 173
23 Tiếng Hàn 한국어 ko 703.987 3.372.585 39.772.824 29 891.912 1.832 14.331 169
24 Tiếng Na Uy norsk no 647.859 1.861.761 25.093.245 40 652.603 2.997 4 47
25 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Türkçe tr 635.760 3.325.264 35.308.080 23 1.666.368 2.583 43.241 190
26 Tiếng Chechen нохчийн ce 601.525 1.191.313 10.465.311 3 41.600 47 331 8
27 Tiếng Phần Lan suomi fi 594.434 1.537.113 23.189.006 35 603.338 1.568 78.303 38
28 Tiếng Séc čeština cs 568.934 1.589.793 24.876.212 32 698.365 2.155 1 50
29 Tiếng Hungary magyar hu 557.395 1.586.745 28.063.647 26 589.252 1.414 9.271 60
30 Tiếng Romania română ro 513.199 2.899.087 16.920.037 16 694.131 2.716 118.023 126
31 Tiếng Tatar татарча / tatarça tt 502.680 831.701 4.417.896 6 55.533 97 6.821 2
32 Tiếng Basque euskara eu 463.407 1.001.062 10.271.323 12 173.753 562 0 14
33 Tiếng Serbo-Croatia srpskohrvatski / српскохрватски sh 460.708 4.625.824 42.444.446 8 247.387 531 9.936 750
34 Minnan Bân-lâm-gú zh-min-nan 433.684 1.073.251 3.235.494 3 67.587 85 292 7
35 Tiếng Mã Lai Bahasa Melayu ms 425.332 1.153.492 6.528.076 13 354.153 586 18.409 17
36 Tiếng Do Thái עברית he 375.448 1.586.662 40.985.919 28 1.204.578 3.080 84.565 269
37 Tiếng Quốc Tế Ngữ Esperanto eo 370.570 832.032 9.077.699 12 236.864 310 18.981 17
38 Tiếng Armenia հայերեն hy 319.174 1.173.259 10.305.519 10 154.218 531 12.260 63
39 Tiếng Đan Mạch dansk da 308.487 967.907 12.005.651 26 514.922 1.783 2 57
40 Tiếng Bulgaria български bg 303.987 686.035 12.552.347 20 359.543 653 13 29
41 Tiếng Uzbek oʻzbekcha / ўзбекча uz 292.692 1.100.920 5.454.548 11 164.368 448 3.920 38
42 Tiếng Wales Cymraeg cy 282.081 520.306 13.670.398 11 97.550 106 11.670 19
43 Simple English Simple English simple 269.124 881.622 10.243.168 21 1.596.544 1.710 36 60
44 Tiếng Belarus беларуская be 253.812 712.943 4.989.651 10 152.350 285 3.473 23
45 Tiếng Slovak slovenčina sk 253.809 586.855 8.010.079 11 263.771 506 0 24
46 Tiếng Hy Lạp Ελληνικά el 252.815 720.831 11.079.293 22 451.997 910 19.153 53
47 Tiếng Estonia eesti et 252.384 593.755 6.871.807 34 205.582 682 662 21
48 South Azerbaijani تۆرکجه azb 244.074 578.860 1.572.836 4 55.708 105 467 5
49 Tiếng Kazakh қазақша kk 239.221 648.682 3.469.239 14 165.797 276 8.395 16
50 Tiếng Minangkabau Minangkabau min 228.382 472.977 3.169.131 5 21.094 53 180 8
51 Tiếng Croatia hrvatski hr 225.904 484.032 7.193.489 15 328.418 481 21.662 19
52 Tiếng Urdu اردو ur 225.089 2.200.294 8.723.213 8 194.130 249 7.701 305
53 Tiếng Litva lietuvių lt 222.324 553.366 7.550.240 9 197.796 331 26.537 30
54 Tiếng Galician galego gl 221.323 544.514 7.058.400 6 154.648 278 30 28
55 Tiếng Azerbaijan azərbaycanca az 204.426 612.215 8.124.359 13 309.840 575 14.896 53
56 Tiếng Slovenia slovenščina sl 192.927 490.474 6.428.521 22 241.874 317 8.677 31
57 Tiếng Georgia ქართული ka 182.948 503.036 4.786.072 6 169.061 285 15.907 29
58 Ladin Ladin lld 180.788 187.737 242.114 3 9.856 36 4 0
59 Tiếng Na Uy (Nynorsk) norsk nynorsk nn 174.717 395.018 3.597.661 14 143.055 146 10 14
60 Tiếng Tamil தமிழ் ta 174.082 595.238 4.263.770 32 243.558 263 9.262 42
61 Tiếng Thái ไทย th 173.891 1.139.460 12.298.390 18 500.532 1.144 5.743 333
62 Tiếng Bangla বাংলা bn 169.546 1.329.618 8.174.723 15 492.176 1.114 20.179 288
63 Tiếng Hindi हिन्दी hi 165.379 1.369.514 6.403.270 7 853.659 620 4.604 248
64 Tiếng Macedonia македонски mk 152.487 582.139 5.357.558 12 123.078 221 9.604 73
65 Cantonese 粵語 zh-yue 144.740 326.357 2.270.514 11 294.409 925 2.946 11
66 Tiếng La-tinh Latina la 140.203 287.201 3.881.440 21 192.577 178 0 15
67 Tiếng Asturias asturianu ast 137.286 243.949 4.361.918 7 133.839 111 0 11
68 Tiếng Latvia latviešu lv 135.199 542.304 4.273.342 14 130.611 283 27.406 71
69 Tiếng Hà Lan (Nam Phi) Afrikaans af 124.143 406.932 2.768.193 14 188.151 185 9.756 35
70 Tiếng Tajik тоҷикӣ tg 115.298 281.997 1.432.957 6 59.899 85 528 11
71 Tiếng Telugu తెలుగు te 112.881 391.213 4.475.496 11 136.831 162 14.288 70
72 Tiếng Miến Điện မြန်မာဘာသာ my 109.086 253.305 871.732 4 128.763 143 2.914 6
73 Tiếng Albania shqip sq 102.532 311.812 2.795.146 8 172.136 256 3.708 37
74 Tiếng Marathi मराठी mr 99.940 321.743 2.567.285 10 170.147 129 5.717 39
75 Tiếng Malagasy Malagasy mg 99.648 255.061 1.101.465 2 35.567 47 3 11
76 Tiếng Swahili Kiswahili sw 98.818 196.909 1.419.006 15 77.409 661 1.186 7
77 Tiếng Bosnia bosanski bs 94.983 375.605 3.696.039 9 168.817 162 5.272 86
78 Tiếng Occitan occitan oc 90.869 165.586 2.459.033 4 58.256 111 305 10
79 Tiếng Kurd kurdî ku 90.346 286.281 1.937.392 3 83.183 80 556 32
80 Belarusian (Taraškievica orthography) беларуская (тарашкевіца) be-tarask 88.948 260.225 2.608.602 5 90.393 108 2.131 37
81 Tiếng Breton brezhoneg br 88.465 157.320 2.138.521 5 84.334 91 524 8
82 Tiếng Malayalam മലയാളം ml 86.781 542.436 4.277.427 14 192.166 212 7.348 217
83 Tiếng Hạ Đức Plattdüütsch nds 85.447 181.775 1.036.509 3 57.558 51 0 7
84 Tiếng Kurd Miền Trung کوردی ckb 76.768 246.439 1.446.306 7 68.541 135 2.967 29
85 Tiếng Lombard lombard lmo 76.659 148.755 1.307.769 3 47.352 57 802 8
86 Tiếng Kyrgyz кыргызча ky 75.956 109.308 512.009 3 43.395 99 2.679 1
87 Tiếng Java Jawa jv 74.502 184.992 1.721.707 5 66.494 108 4.344 20
88 Western Punjabi پنجابی pnb 74.096 137.801 685.327 2 40.836 63 31 4
89 Tiếng Newari नेपाल भाषा new 72.507 166.207 871.481 2 29.527 21 0 9
90 Tiếng Haiti Kreyòl ayisyen ht 71.018 92.087 865.870 2 35.550 51 0 1
91 Piedmontese Piemontèis pms 70.342 106.276 877.025 4 29.508 30 1.893 2
92 Tiếng Veneto vèneto vec 69.431 143.099 1.180.090 4 38.599 50 724 9
93 Tiếng Luxembourg Lëtzebuergesch lb 65.096 141.966 2.608.628 7 65.487 80 2.555 26
94 Tiếng Bashkir башҡортса ba 63.810 183.576 1.282.399 4 44.251 73 1.430 25
95 Tiếng Sunda Sunda su 62.010 99.251 677.595 6 33.607 51 420 2
96 Tiếng Ireland Gaeilge ga 61.765 109.764 1.263.955 7 66.143 91 1.005 7
97 Tiếng Iceland íslenska is 60.163 156.837 1.911.265 12 105.006 146 3.260 31
98 Tiếng Silesia ślůnski szl 58.985 75.193 376.957 3 27.150 45 0 0
99 Tiếng Punjab ਪੰਜਾਬੀ pa 58.697 186.829 806.633 10 53.919 113 1.854 21
100 Tiếng Mazanderani مازِرونی mzn 58.185 100.016 307.287 3 41.527 31 377 2
101 Tiếng Hausa Hausa ha 57.692 90.337 617.869 10 35.216 140 0 2
102 Tiếng Chuvash чӑвашла cv 57.654 118.922 853.127 2 37.401 52 530 8
103 Tiếng Frisia Frysk fy 56.836 171.035 1.193.398 7 53.228 74 7.485 28
104 Tiếng Ido Ido io 56.355 78.041 1.071.209 4 41.694 62 0 2
105 Tiếng Aragon aragonés an 48.781 171.013 2.278.014 9 82.267 79 1.636 84
106 Tiếng Tagalog Tagalog tl 48.541 246.153 2.155.423 10 149.680 160 1.825 145
107 Tiếng Gilaki گیلکی glk 48.148 57.192 152.974 2 17.301 18 810 0
108 Tiếng Ngô 吴语 wuu 45.648 66.672 362.593 3 123.362 66 7 1
109 Tiếng Igbo Igbo ig 42.693 56.525 210.510 3 24.577 120 0 0
110 Dimli Zazaki diq 42.315 63.790 535.868 3 30.926 39 193 2
111 Tiếng Volapük Volapük vo 42.048 159.266 3.312.374 2 38.027 30 0 162
112 Tiếng Yoruba Yorùbá yo 35.201 59.621 594.461 5 31.074 76 160 5
113 Tiếng Scots Scots sco 34.380 138.237 897.563 3 117.098 85 457 59
114 Tiếng Kannada ಕನ್ನಡ kn 33.789 155.502 1.299.722 4 91.714 103 2.351 108
115 Alemannic Alemannisch als 31.152 74.348 1.066.382 7 111.094 86 600 28
116 Tiếng Gujarati ગુજરાતી gu 30.563 132.536 883.879 3 81.675 67 0 74
117 Tiếng Khoa Học Quốc Tế interlingua ia 29.934 45.395 675.396 6 54.576 48 4 4
118 Tiếng Nepal नेपाली ne 29.900 111.128 1.280.495 5 71.492 93 1.445 85
119 Kotava Kotava avk 29.892 36.323 145.992 6 6.923 21 0 0
120 Tiếng Bali Basa Bali ban 29.515 60.082 220.310 3 42.164 66 143 4
121 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean qırımtatarca crh 28.571 55.823 233.527 2 35.948 36 0 4
122 Tiếng Bavaria Boarisch bar 27.181 110.366 846.973 2 74.823 55 1.152 72
123 Tiếng Sicilia sicilianu scn 26.322 55.930 765.715 4 47.611 36 1.092 17
124 Tiếng Mông Cổ монгол mn 25.556 110.472 818.118 4 96.331 138 1.336 82
125 Tiếng Bishnupriya বিষ্ণুপ্রিয়া মণিপুরী bpy 25.088 63.451 894.861 2 26.970 17 35 33
126 Saraiki سرائیکی skr 24.147 27.950 62.784 2 3.350 20 0 0
127 Tiếng Quechua Runa Simi qu 24.141 58.039 676.757 1 32.210 47 0 23
128 Tiếng Sinhala සිංහල si 22.916 161.801 744.077 3 72.450 91 2.917 169
129 Tiếng Navajo Diné bizaad nv 22.661 37.311 308.189 2 19.193 21 736 3
130 Mingrelian მარგალური xmf 21.800 40.944 239.178 3 21.313 38 0 5
131 Tiếng Pashto پښتو ps 20.507 73.300 351.224 3 35.830 54 1.815 32
132 Tiếng Ossetic ирон os 20.414 74.165 582.017 3 26.422 24 150 54
133 Tiếng Frisia Miền Bắc Nordfriisk frr 20.256 50.433 271.469 4 22.296 26 1.477 12
134 Central Bikol Bikol Central bcl 19.571 47.763 287.601 3 27.351 127 798 12
135 Tiếng Odia ଓଡ଼ିଆ or 19.560 83.846 560.173 4 38.846 50 170 72
136 Tiếng Sindhi سنڌي sd 19.111 66.434 316.246 4 20.167 39 158 29
137 Tiếng Tumbuka chiTumbuka tum 18.725 38.906 103.929 1 9.736 20 140 3
138 Tiếng Assam অসমীয়া as 18.499 110.261 509.854 6 44.859 139 2.253 114
139 Tiếng Sakha саха тыла sah 17.563 53.036 416.967 4 26.993 37 1.765 32
140 Samogitian žemaitėška bat-smg 17.268 30.037 361.950 4 27.638 22 109 7
141 Mindong 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ cdo 16.657 33.497 103.460 3 23.355 25 0 3
142 Tiếng Gael Scotland Gàidhlig gd 15.996 32.440 578.320 5 30.207 37 290 19
143 Tiếng Bugin Basa Ugi bug 15.951 20.477 205.453 1 14.406 17 0 1
144 Tiếng Yiddish ייִדיש yi 15.517 44.227 595.658 3 56.245 43 985 46
145 Tiếng Amharic አማርኛ am 15.420 46.325 384.739 1 51.146 52 1.357 33
146 Tiếng Iloko Ilokano ilo 15.402 70.445 403.303 2 18.728 29 0 73
147 Tiếng Limburg Limburgs li 15.100 68.519 481.947 7 31.216 39 622 88
148 Tiếng Napoli Napulitano nap 14.922 24.119 669.836 3 32.341 33 287 11
149 Tiếng Gorontalo Bahasa Hulontalo gor 14.822 23.186 58.442 3 7.032 32 0 1
150 Tiếng Maithili मैथिली mai 14.212 44.389 267.394 5 15.543 40 125 27
151 Tiếng Faroe føroyskt fo 14.165 41.031 384.154 3 32.346 46 0 34
152 Tiếng Thượng Sorbia hornjoserbsce hsb 13.989 35.981 385.765 4 26.651 30 126 26
153 Banyumasan Basa Banyumasan map-bms 13.929 30.415 221.097 1 18.601 22 452 10
154 Tiếng Shan တႆး shn 13.828 32.859 112.153 2 5.295 14 72 6
155 Literary Chinese 文言 zh-classical 13.599 113.242 416.462 6 107.729 44 0 197
156 Tiếng Santali ᱥᱟᱱᱛᱟᱲᱤ sat 13.322 28.262 170.782 3 9.331 29 0 8
157 Emiliano-Romagnolo emiliàn e rumagnòl eml 13.203 35.661 158.733 3 28.554 24 2.761 13
158 Tiếng Interlingue Interlingue ie 13.153 17.404 164.462 1 22.029 33 0 1
159 Tiếng Achinese Acèh ace 13.062 27.970 152.721 3 30.504 39 0 7
160 Dagbani dagbanli dag 12.794 23.673 112.079 3 5.733 44 0 3
161 Tiếng Walloon walon wa 12.624 30.131 413.431 4 26.535 32 712 26
162 Western Armenian Արեւմտահայերէն hyw 12.338 27.043 228.491 5 12.412 43 0 12
163 Tiếng Phạn संस्कृतम् sa 12.284 79.547 492.692 3 42.887 47 445 186
164 Tiếng Tamazight Chuẩn của Ma-rốc ⵜⴰⵎⴰⵣⵉⵖⵜ ⵜⴰⵏⴰⵡⴰⵢⵜ zgh 11.727 20.876 103.504 3 5.410 48 0 3
165 Tiếng Zulu isiZulu zu 11.624 25.779 113.240 1 23.213 49 0 7
166 Tiếng Fiji Hindi Fiji Hindi hif 11.601 52.248 322.126 2 36.219 67 187 76
167 Tiếng Shona chiShona sn 11.467 20.452 112.032 1 19.163 18 0 3
168 Tiếng Khmer ភាសាខ្មែរ km 11.425 36.154 320.217 2 45.849 63 808 41
169 Tiếng Liguria Ligure lij 11.400 27.918 257.639 7 18.026 30 20 19
170 Eastern Mari олык марий mhr 11.337 30.919 199.971 1 15.633 19 0 19
171 Tiếng Banjar Banjar bjn 11.250 33.944 102.980 3 15.952 39 2 12
172 Tiếng Tachelhit Taclḥit shi 10.862 14.883 76.947 2 6.993 19 0 1
173 Moroccan Arabic الدارجة ary 10.591 85.266 430.793 4 16.213 52 302 251
174 Tiếng Manipuri ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ mni 10.441 17.315 58.908 3 8.311 20 0 1
175 Western Mari кырык мары mrj 10.432 20.772 106.906 1 11.663 15 0 5
176 Tiếng Khách Gia 客家語 / Hak-kâ-ngî hak 10.351 19.850 130.630 1 34.774 29 0 6
177 Tiếng Pampanga Kapampangan pam 10.117 23.181 308.885 2 23.095 34 394 22
178 Rusyn русиньскый rue 10.037 21.884 156.897 2 32.916 40 87 10
179 Tiếng Kara-Kalpak Qaraqalpaqsha kaa 10.011 21.751 118.298 4 13.868 48 63 7
180 Tiếng Uyghur ئۇيغۇرچە / Uyghurche ug 9.557 16.845 171.784 1 23.939 21 0 6
181 Tarantino tarandíne roa-tara 9.493 18.891 150.383 3 12.476 18 155 8
182 Talysh tolışi tly 9.140 12.797 117.371 2 5.035 13 1 1
183 Bhojpuri भोजपुरी bh 8.816 79.471 782.603 2 37.710 35 54 633
184 Tiếng Sotho Miền Bắc Sesotho sa Leboa nso 8.766 11.288 52.335 1 7.647 36 0 0
185 Tiếng Fulah Fulfulde ff 8.589 22.627 106.149 3 11.148 47 0 13
186 Tiếng Corsica corsu co 8.479 17.822 396.245 2 25.033 37 0 27
187 Tiếng Somali Soomaaliga so 8.337 25.994 274.702 1 40.783 74 0 47
188 West Flemish West-Vlams vls 8.112 22.202 321.511 4 28.932 27 348 44
189 Tiếng Kinyarwanda Ikinyarwanda rw 8.045 16.469 122.325 1 15.781 51 0 8
190 Tiếng Hạ Saxon Nedersaksies nds-nl 8.009 21.835 330.624 6 31.837 23 561 45
191 Tiếng Māori Māori mi 7.993 15.371 165.914 2 20.984 24 0 9
192 Tiếng Sami Miền Bắc davvisámegiella se 7.901 20.970 304.279 5 31.530 19 0 40
193 Tiếng Erzya эрзянь myv 7.872 31.068 152.222 4 14.130 20 0 43
194 Tiếng Sardinia sardu sc 7.683 17.404 185.863 4 27.014 41 157 17
195 Tiếng Moksha мокшень mdf 7.385 22.771 97.696 2 10.811 19 0 19
196 Tiếng Malta Malti mt 7.351 23.117 322.348 4 25.301 57 697 64
197 Tiếng Cornwall kernowek kw 7.095 14.730 221.156 2 17.240 22 6 17
198 Tiếng Tây Tạng བོད་ཡིག bo 7.005 19.657 145.437 1 32.391 35 0 24
199 Veps vepsän kel’ vep 7.001 37.147 177.944 1 17.205 19 0 89
200 Tiếng Turkmen Türkmençe tk 6.943 17.203 262.644 4 31.067 35 332 33
201 Tiếng Kashmir कॉशुर / کٲشُر ks 6.927 17.405 108.643 2 12.427 30 48 14
202 Tiếng Kabyle Taqbaylit kab 6.913 17.870 113.151 1 15.186 28 0 16
203 Tiếng Manx Gaelg gv 6.858 35.496 357.892 3 21.746 27 121 176
204 Võro võro fiu-vro 6.800 12.907 182.438 4 15.551 36 50 11
205 Tiếng Cám 贛語 gan 6.759 34.330 399.854 2 51.302 18 40 194
206 Zeelandic Zeêuws zea 6.677 12.739 157.675 3 14.617 21 1 10
207 Tiếng Abkhazia аԥсшәа ab 6.444 31.278 152.882 2 22.741 30 9 73
208 Tiếng Inari Sami anarâškielâ smn 6.227 26.152 128.524 5 5.603 22 0 50
209 Picard Picard pcd 5.949 11.888 77.071 2 19.623 29 50 6
210 Tiếng Guarani Avañe'ẽ gn 5.908 13.936 133.776 2 20.866 26 0 18
211 Tiếng Arpitan arpetan frp 5.805 17.817 228.812 2 18.118 25 0 55
212 Tiếng Udmurt удмурт udm 5.703 19.825 128.495 2 16.410 22 8 40
213 Tiếng Komi коми kv 5.698 19.338 146.384 1 15.819 19 0 43
214 Tiếng Kashubia kaszëbsczi csb 5.478 8.857 189.579 3 18.241 27 0 8
215 Tiếng Aymara Aymar aru ay 5.175 8.887 101.183 1 18.151 28 0 6
216 Norman Nouormand nrm 5.036 10.645 220.793 1 14.381 15 0 26
217 Tiếng Anh cổ Ænglisc ang 4.794 19.831 220.769 1 132.481 51 264 110
218 Tiếng Lingala lingála ln 4.747 11.289 132.522 4 14.486 16 34 22
219 Tiếng Lào ລາວ lo 4.741 14.681 117.079 3 20.838 34 24 35
220 Tiếng Papiamento Papiamentu pap 4.658 9.865 160.271 5 16.513 27 0 20
221 Livvi-Karelian livvinkarjala olo 4.559 13.460 37.753 2 7.890 19 0 11
222 Tiếng Friulian furlan fur 4.555 10.569 179.792 2 15.679 37 296 30
223 Lingua Franca Nova Lingua Franca Nova lfn 4.462 7.137 41.657 1 14.757 21 0 2
224 Tiếng Lezghian лезги lez 4.430 14.670 96.858 3 11.956 18 11 35
225 Tiếng Miranda Mirandés mwl 4.280 10.731 105.519 1 14.350 18 0 22
226 Nahuatl Nāhuatl nah 4.269 13.323 521.540 2 23.541 21 168 176
227 Tiếng Twi Twi tw 4.200 7.947 128.774 2 17.097 21 0 13
228 Saterland Frisian Seeltersk stq 4.128 10.812 123.535 4 14.381 20 381 30
229 Tiếng Extremadura estremeñu ext 3.916 8.883 135.873 1 18.925 22 0 25
230 Tiếng Ladino Ladino lad 3.840 13.512 214.428 4 23.138 30 21 101
231 Tiếng Romansh rumantsch rm 3.784 9.726 167.165 2 21.934 24 48 42
232 Tiếng Avaric авар av 3.628 17.966 94.421 2 16.384 28 0 82
233 Goan Konkani गोंयची कोंकणी / Gõychi Konknni gom 3.614 8.863 213.459 4 11.038 15 0 51
234 Doteli डोटेली dty 3.593 21.648 243.128 2 7.452 23 3 284
235 Tiếng Tuvinian тыва дыл tyv 3.542 13.501 49.204 1 10.191 23 0 29
236 Tiếng Komi-Permyak перем коми koi 3.469 13.074 63.023 1 9.349 13 0 37
237 Tiếng Hạ Sorbia dolnoserbski dsb 3.429 11.620 146.296 1 19.946 27 0 72
238 Tiếng Ganda Luganda lg 3.413 7.499 37.441 1 9.716 26 0 7
239 Chavacano Chavacano de Zamboanga cbk-zam 3.226 8.896 116.401 2 15.601 25 0 40
240 Tiếng Divehi ދިވެހިބަސް dv 3.141 12.484 135.941 2 26.826 24 931 96
241 Tiếng Gagauz Gagauz gag 3.020 7.814 73.444 1 15.636 24 0 24
242 Tiếng Choang Vahcuengh za 3.003 5.561 42.619 1 11.767 14 0 6
243 Tiếng Cologne Ripoarisch ksh 3.001 10.728 1.609.222 3 24.116 11 0 994
244 Ghanaian Pidgin Ghanaian Pidgin gpe 2.983 15.150 57.969 2 3.021 25 0 64
245 Tiếng Betawi Betawi bew 2.967 7.137 30.747 3 1.906 48 0 9
246 Tiếng Hawaii Hawaiʻi haw 2.899 6.094 99.734 1 19.234 21 0 20
247 Russia Buriat буряад bxr 2.861 11.256 73.626 2 16.649 17 8 56
248 Pa'O ပအိုဝ်ႏဘာႏသာႏ blk 2.852 8.102 31.339 1 2.280 16 0 13
249 Tulu ತುಳು tcy 2.829 15.338 165.747 3 7.503 28 13 211
250 Palatine German Pälzisch pfl 2.806 7.034 92.199 4 13.012 17 0 30
251 Sakizaya Sakizaya szy 2.737 6.185 138.796 1 3.705 16 0 36
252 Tiếng Pangasinan Pangasinan pag 2.615 6.711 78.854 1 9.150 17 0 29
253 Atayal Tayal tay 2.584 3.235 61.352 1 2.326 8 0 1
254 Komering Kumoring kge 2.564 4.087 30.038 0 776 9 0 3
255 Tiếng Pali पालि pi 2.559 4.678 102.599 1 7.993 9 1 15
256 Tiếng Fon fɔ̀ngbè fon 2.541 4.067 25.957 2 1.585 11 0 2
257 Tiếng Awadhi अवधी awa 2.501 5.803 27.530 1 4.095 17 0 8
258 Tiếng Karachay-Balkar къарачай-малкъар krc 2.460 16.133 117.032 2 11.312 15 0 224
259 Tiếng Ingush гӀалгӀай inh 2.405 15.606 70.020 2 5.364 14 37 135
260 Tiếng Xhosa isiXhosa xh 2.245 5.453 39.192 1 14.674 28 0 15
261 Tiếng Tswana Setswana tn 2.141 6.090 39.989 1 11.504 26 4 22
262 Tiếng Atikamekw Atikamekw atj 2.069 3.270 16.549 9 5.413 17 0 2
263 Southern Dagaare Dagaare dga 2.066 5.364 48.716 1 1.099 13 0 23
264 Pennsylvania German Deitsch pdc 2.043 6.017 106.847 1 36.227 33 0 67
265 Tiếng Tonga lea faka-Tonga to 2.023 5.507 43.699 2 11.891 11 12 24
266 Mon ဘာသာမန် mnw 1.954 6.722 45.553 3 4.563 14 0 40
267 Tiếng Oromo Oromoo om 1.930 5.348 44.407 1 12.296 21 0 26
268 Tiếng Aramaic ܐܪܡܝܐ arc 1.915 6.560 96.952 2 22.419 18 0 87
269 Tiếng Kikuyu Gĩkũyũ ki 1.873 3.753 22.412 1 9.678 11 0 6
270 Novial Novial nov 1.865 4.794 180.072 2 12.884 14 0 93
271 Tiếng Madura Madhurâ mad 1.763 10.704 37.471 3 3.631 41 0 90
272 Tiếng Nias Li Niha nia 1.756 4.427 25.386 3 2.415 13 0 13
273 Tiếng Wolof Wolof wo 1.724 5.531 106.800 1 16.514 26 0 94
274 Tiếng Anh Jamaica Creole Patois jam 1.724 3.120 22.468 1 10.790 17 0 5
275 Kabiye Kabɩyɛ kbp 1.714 3.445 18.506 1 5.344 12 0 5
276 Tiếng Kalmyk хальмг xal 1.665 12.265 91.443 1 10.784 15 0 302
277 Tiếng Kabardian адыгэбзэ kbd 1.649 7.106 48.162 2 10.877 9 0 74
278 Tiếng Angika अंगिका anp 1.643 5.080 21.760 1 2.877 32 0 19
279 Tiếng Fiji Na Vosa Vakaviti fj 1.580 4.257 37.590 1 10.084 12 0 25
280 Tiếng Kongo Kongo kg 1.561 3.997 47.977 1 12.041 18 0 29
281 Tiếng N’Ko ߒߞߏ nqo 1.540 3.352 12.297 1 5.065 19 0 5
282 Gun gungbe guw 1.517 2.699 41.768 4 1.995 24 0 9
283 Tiếng Dusun Miền Trung Kadazandusun dtp 1.510 6.520 21.015 3 1.573 65 0 35
284 Tiếng Iban Jaku Iban iba 1.477 3.700 12.738 2 856 15 0 8
285 Pidgin Nigeria Naijá pcm 1.473 2.700 28.979 4 2.576 24 0 7
286 Tiếng Bislama Bislama bi 1.469 3.439 43.693 1 14.404 16 0 23
287 Tiếng Sotho Miền Nam Sesotho st 1.407 5.188 33.169 1 11.691 24 0 46
288 Aromanian armãneashti roa-rup 1.390 4.536 208.896 1 15.100 27 0 236
289 Tiếng Tok Pisin Tok Pisin tpi 1.387 5.770 88.069 1 14.908 14 0 152
290 Tiếng Tetum tetun tet 1.372 3.934 69.368 2 10.636 11 0 61
291 Tiếng Tyap Tyap kcg 1.346 6.079 36.908 2 2.235 11 1 75
292 Tiếng Lojban la .lojban. jbo 1.338 5.793 113.442 1 18.200 23 0 217
293 Central Kanuri Yerwa Kanuri knc 1.305 2.072 24.130 2 595 15 0 4
294 Tiếng Slavơ Nhà thờ словѣньскъ / ⰔⰎⰑⰂⰡⰐⰠⰔⰍⰟ cu 1.301 5.863 86.329 1 27.662 22 0 181
295 Lak лакку lbe 1.264 15.988 53.319 2 9.174 11 0 453
296 Tiếng Tahiti reo tahiti ty 1.225 3.029 53.728 1 8.171 9 0 38
297 Tiếng Ewe eʋegbe ee 1.202 4.146 58.887 2 16.046 19 0 85
298 Tiếng Taroko Seediq trv 1.201 2.204 103.430 1 2.520 14 0 33
299 Tiếng Samoa Gagana Samoa sm 1.174 6.133 47.427 1 11.437 18 0 138
300 Batak Mandailing Batak Mandailing btm 1.164 2.615 11.508 1 950 11 0 7
301 Sylheti ꠍꠤꠟꠐꠤ syl 1.158 4.830 27.412 1 772 24 0 57
302 Amis Pangcah ami 1.146 2.224 46.621 1 3.017 13 0 19
303 Tiếng Sranan Tongo Sranantongo srn 1.131 2.730 39.939 1 8.480 9 0 29
304 Tiếng Altai Miền Nam алтай тил alt 1.102 6.779 47.666 2 3.777 7 0 187
305 Latgalian latgaļu ltg 1.092 3.384 36.977 1 8.185 15 0 48
306 Kusaal Kʋsaal kus 1.080 1.642 13.215 0 756 18 0 2
307 Guianan Creole kriyòl gwiyannen gcr 1.072 2.664 17.511 1 3.831 10 0 14
308 Tiếng Nyanja Chi-Chewa ny 1.069 5.225 45.587 2 11.720 16 0 132
309 Tiếng Batak Toba Batak Toba bbc 1.054 1.906 12.233 2 1.705 19 0 4
310 Tiếng Swati SiSwati ss 1.052 3.202 41.351 3 9.621 28 0 54
311 Tiếng Mossi moore mos 1.042 1.510 27.004 0 862 9 0 4
312 Tiếng Cherokee ᏣᎳᎩ chr 1.026 4.077 50.689 1 28.667 26 0 110
313 Tiếng Tsonga Xitsonga ts 944 4.196 39.430 2 11.514 39 0 112
314 Tiếng Frafra farefare gur 937 2.435 17.199 1 1.662 9 0 18
315 Tiếng Gô-tích 𐌲𐌿𐍄𐌹𐍃𐌺 got 899 3.776 47.240 1 21.437 23 0 128
316 Tiếng Bambara bamanankan bm 897 3.324 41.695 1 11.986 15 0 92
317 Tiếng Fanti mfantse fat 884 4.309 21.935 2 1.959 14 0 76
318 Igala Igala igl 857 1.231 31.295 1 892 24 0 5
319 Tiếng Venda Tshivenda ve 819 2.395 21.007 1 8.805 33 0 32
320 Vlax Romani romani čhib rmy 759 2.848 56.894 1 18.784 16 0 151
321 Tiếng Cheyenne Tsetsêhestâhese chy 722 2.277 25.266 1 12.950 12 0 51
322 Pannonian Rusyn руски rsk 708 1.162 10.036 0 970 14 0 4
323 Tiếng Rundi ikirundi rn 703 2.697 25.224 1 10.723 20 0 75
324 Wayuu wayuunaiki guc 672 1.298 16.854 2 2.043 32 0 11
325 Tiếng Inupiaq Iñupiatun ik 599 2.869 40.149 1 9.687 9 0 201
326 Tiếng Adyghe адыгабзэ ady 562 4.377 15.512 1 8.717 14 0 163
327 Tiếng Chamorro Chamoru ch 557 2.578 24.357 1 17.315 9 0 124
328 Pontic Ποντιακά pnt 491 2.102 36.175 1 11.636 11 0 185
329 Tiếng Obolo Obolo ann 424 874 4.720 1 610 7 0 6
330 Tiếng Inuktitut ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ / inuktitut iu 418 2.972 48.241 2 24.110 23 0 606
331 Tiếng Dzongkha ཇོང་ཁ dz 387 4.667 36.076 1 12.027 24 0 945
332 Paiwan pinayuanan pwn 373 629 12.913 1 2.231 7 0 10
333 Tai Nuea ᥖᥭᥰ ᥖᥬᥲ ᥑᥨᥒᥰ tdd 341 1.394 5.933 1 551 7 0 41
334 Tiếng Dinka Thuɔŋjäŋ din 339 1.122 8.966 1 7.069 9 0 43
335 Tiếng Tigrinya ትግርኛ ti 337 3.051 25.387 1 10.573 9 0 540
336 Tiếng Sango Sängö sg 321 2.029 21.317 1 7.345 10 0 297
337 Nupe Nupe nup 287 844 13.492 1 256 20 0 60
338 Tiếng Kalaallisut kalaallisut kl 246 2.271 75.777 3 14.974 25 0 2.261
339 West Coast Bajau Bajau Sama bdr 233 1.352 5.405 0 853 5 0 92
340 Tiếng Ndebele Miền Nam isiNdebele seSewula nr 177 517 2.587 0 635 12 0 18
341 Tiếng Tigre ትግሬ tig 39 463 6.209 1 664 6 0 1.585
342 Tiếng Cree Nēhiyawēwin / ᓀᐦᐃᔭᐍᐏᐣ cr 13 2.326 40.741 2 21.606 18 0 554.481
343 Tiếng Ndonga Oshiwambo ng 8 442 5.928 1 2.423 0 0 39.472
345 Tiếng Marshall Ebon mh 4 206 4.213 1 2.172 1 0 52.156
346 Tiếng Kuanyama Kwanyama kj 4 114 3.549 1 1.398 0 0 23.543
350 Tiếng Creek Mvskoke mus 1 115 3.604 1 2.380 0 0 407.283
351 Tiếng Nauru Dorerin Naoero na 0 1.813 90.002 1 12.126 3 0
353 Pitcairn-Norfolk Norfuk / Pitkern pih 0 1.033 45.564 1 12.873 7 0
354 ? ? ak 0 1.714 29.895 1 13.748 3 0