List of Wikipedias/Table/vi
< List of Wikipedias | Table
Jump to navigation
Jump to search
- Statistics at 12:2 14 April 2.021 (UTC)
1.000.000+ bài[edit]
100.000+ bài[edit]
10.000+ bài[edit]
1.000+ bài[edit]
100+ bài[edit]
10+ bài[edit]
Số | Ngôn ngữ | Tên bản ngữ | Wiki | Bài | Tổng số | Sửa đổi | BQV | Thành viên | Tích cực | Tập tin | Độ sâu |
---|
1+ bài[edit]
Số | Ngôn ngữ | Tên bản ngữ | Wiki | Bài | Tổng số | Sửa đổi | BQV | Thành viên | Tích cực | Tập tin | Độ sâu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
311 | Tiếng Ndonga | Ndonga | ng | 8 | 442 | 5.921 | 1 | 2.382 | 2 | 0 | -- |
312 | Tiếng Choctaw | Choctaw | cho | 6 | 201 | 4.220 | 1 | 1.807 | 2 | 0 | -- |
313 | Tiếng Kuanyama | Kuanyama | kj | 4 | 114 | 3.548 | 1 | 1.374 | 0 | 0 | -- |
314 | Tiếng Marshall | Ebon | mh | 4 | 206 | 4.212 | 1 | 2.138 | 1 | 0 | -- |
315 | Tiếng Hiri Motu | Hiri Motu | ho | 3 | 129 | 3.786 | 1 | 1.573 | 0 | 0 | -- |
316 | Tiếng Di Tứ Xuyên | ꆇꉙ | ii | 3 | 189 | 11.653 | 1 | 2.029 | 0 | 0 | -- |
317 | Tiếng Afar | Afar | aa | 1 | 510 | 4.685 | 1 | 4.059 | 2 | 0 | -- |
318 | Tiếng Bắc Luri | لۊری شومالی | lrc | 1 | 235 | 140.059 | 1 | 5.035 | 7 | 0 | -- |
319 | Tiếng Creek | Muskogee | mus | 1 | 115 | 3.603 | 1 | 2.346 | 1 | 0 | -- |
0 articles in language (other than main page)[edit]
Số | Ngôn ngữ | Tên bản ngữ | Wiki | Bài | Tổng số | Sửa đổi | BQV | Thành viên | Tích cực | Tập tin | Độ sâu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
320 | Tiếng Herero | Otsiherero | hz | 0 | 176 | 4.483 | 1 | 3.760 | 3 | 0 | -- |
321 | Tiếng Kanuri | Kanuri | kr | 0 | 162 | 4.641 | 1 | 5.463 | 2 | 0 | -- |
Grand Total[edit]
Bài | Tổng số | Sửa đổi | BQV | Thành viên | Tập tin |
---|---|---|---|---|---|
56.229.060 | 230.877.059 | 2.953.258.213 | 3.872 | 95.462.488 | 2.658.072 |